Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 0.30476190478543 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
[Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 3.2812499997467
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ) chia Giạ (Hoa Kỳ) / 3.2812499997467.
Ví dụ
93 Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
93 [bu (US)] / 3.2812499997467 = 28.342857145045 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Hoa Kỳ) | Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.01 bu (US) | 0.0030476190478543 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.1 bu (US) | 0.030476190478543 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1 bu (US) | 0.30476190478543 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
2 bu (US) | 0.60952380957086 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
3 bu (US) | 0.91428571435629 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
4 bu (US) | 1.2190476191417 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
5 bu (US) | 1.5238095239271 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
10 bu (US) | 3.0476190478543 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
15 bu (US) | 4.5714285717814 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
50 bu (US) | 15.238095239271 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
100 bu (US) | 30.476190478543 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
500 bu (US) | 152.38095239271 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1000 bu (US) | 304.76190478543 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
Thay đổi thành