Giạ (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít
Thay đổi thành Đề xi lít sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 352.390701696 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 352.390701696
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 352.390701696.
Ví dụ
73 Giạ (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít
73 [bu (US)] * 352.390701696 = 25724.521223808 [dl]
Bảng chuyển đổi
| Giạ (Hoa Kỳ) | Đề xi lít |
| 0.01 bu (US) | 3.52390701696 dl |
| 0.1 bu (US) | 35.2390701696 dl |
| 1 bu (US) | 352.390701696 dl |
| 2 bu (US) | 704.781403392 dl |
| 3 bu (US) | 1057.172105088 dl |
| 4 bu (US) | 1409.562806784 dl |
| 5 bu (US) | 1761.95350848 dl |
| 10 bu (US) | 3523.90701696 dl |
| 15 bu (US) | 5285.86052544 dl |
| 50 bu (US) | 17619.5350848 dl |
| 100 bu (US) | 35239.0701696 dl |
| 500 bu (US) | 176195.350848 dl |
| 1000 bu (US) | 352390.701696 dl |
Thay đổi thành