Giạ (Hoa Kỳ) sang Mét khối
Thay đổi thành Mét khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Mét khối
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 0.0352390701696 [Mét khối]
[Mét khối] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 28.377593256211
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Mét khối chia Giạ (Hoa Kỳ) / 28.377593256211.
Ví dụ
80 Giạ (Hoa Kỳ) sang Mét khối
80 [bu (US)] / 28.377593256211 = 2.819125613568 [m3]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Hoa Kỳ) | Mét khối |
0.01 bu (US) | 0.000352390701696 m3 |
0.1 bu (US) | 0.00352390701696 m3 |
1 bu (US) | 0.0352390701696 m3 |
2 bu (US) | 0.0704781403392 m3 |
3 bu (US) | 0.1057172105088 m3 |
4 bu (US) | 0.1409562806784 m3 |
5 bu (US) | 0.176195350848 m3 |
10 bu (US) | 0.352390701696 m3 |
15 bu (US) | 0.528586052544 m3 |
50 bu (US) | 1.76195350848 m3 |
100 bu (US) | 3.52390701696 m3 |
500 bu (US) | 17.6195350848 m3 |
1000 bu (US) | 35.2390701696 m3 |
Thay đổi thành