Mét khối sang Giạ (Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Mét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Mét khối sang Giạ (Hoa Kỳ)

1 [Mét khối] = 28.377593256211 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Mét khối] * 28.377593256211
Để chuyển đổi Mét khối sang Giạ (Hoa Kỳ) nhân Mét khối * 28.377593256211.

Ví dụ

69 Mét khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [m3] * 28.377593256211 = 1958.0539346786 [bu (US)]

Bảng chuyển đổi

Mét khối Giạ (Hoa Kỳ)
0.01 m30.28377593256211 bu (US)
0.1 m32.8377593256211 bu (US)
1 m328.377593256211 bu (US)
2 m356.755186512423 bu (US)
3 m385.132779768634 bu (US)
4 m3113.51037302485 bu (US)
5 m3141.88796628106 bu (US)
10 m3283.77593256211 bu (US)
15 m3425.66389884317 bu (US)
50 m31418.8796628106 bu (US)
100 m32837.7593256211 bu (US)
500 m314188.796628106 bu (US)
1000 m328377.593256211 bu (US)

Thay đổi thành