Mét khối sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Mét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét khối sang Giạ (Anh)
1 [Mét khối] = 27.496156037386 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Mét khối] * 27.496156037386
Để chuyển đổi Mét khối sang Giạ (Anh) nhân Mét khối * 27.496156037386.
Ví dụ
70 Mét khối sang Giạ (Anh)
70 [m3] * 27.496156037386 = 1924.730922617 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Mét khối | Giạ (Anh) |
0.01 m3 | 0.27496156037386 bu (UK) |
0.1 m3 | 2.7496156037386 bu (UK) |
1 m3 | 27.496156037386 bu (UK) |
2 m3 | 54.992312074772 bu (UK) |
3 m3 | 82.488468112158 bu (UK) |
4 m3 | 109.98462414954 bu (UK) |
5 m3 | 137.48078018693 bu (UK) |
10 m3 | 274.96156037386 bu (UK) |
15 m3 | 412.44234056079 bu (UK) |
50 m3 | 1374.8078018693 bu (UK) |
100 m3 | 2749.6156037386 bu (UK) |
500 m3 | 13748.078018693 bu (UK) |
1000 m3 | 27496.156037386 bu (UK) |
Thay đổi thành