Giạ (Anh) sang Mét khối
Thay đổi thành Mét khối sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Mét khối
1 [Giạ (Anh)] = 0.03636872 [Mét khối]
[Mét khối] = [Giạ (Anh)] / 27.496156037386
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Mét khối chia Giạ (Anh) / 27.496156037386.
Ví dụ
80 Giạ (Anh) sang Mét khối
80 [bu (UK)] / 27.496156037386 = 2.9094976 [m3]
Bảng chuyển đổi
| Giạ (Anh) | Mét khối |
| 0.01 bu (UK) | 0.0003636872 m3 |
| 0.1 bu (UK) | 0.003636872 m3 |
| 1 bu (UK) | 0.03636872 m3 |
| 2 bu (UK) | 0.07273744 m3 |
| 3 bu (UK) | 0.10910616 m3 |
| 4 bu (UK) | 0.14547488 m3 |
| 5 bu (UK) | 0.1818436 m3 |
| 10 bu (UK) | 0.3636872 m3 |
| 15 bu (UK) | 0.5455308 m3 |
| 50 bu (UK) | 1.818436 m3 |
| 100 bu (UK) | 3.636872 m3 |
| 500 bu (UK) | 18.18436 m3 |
| 1000 bu (UK) | 36.36872 m3 |
Thay đổi thành