Giạ (Anh) sang Acre Feet

Hoán đổi
Thay đổi thành Acre Feet sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Acre Feet

1 [Giạ (Anh)] = 2.9484601145251E-5 [Acre Feet]
[Acre Feet] = [Giạ (Anh)] / 33916.009074488
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Acre Feet chia Giạ (Anh) / 33916.009074488.

Ví dụ

81 Giạ (Anh) sang Acre Feet
81 [bu (UK)] / 33916.009074488 = 0.0023882526927653 [ac ft]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Acre Feet
0.01 bu (UK)2.9484601145251E-7 ac ft
0.1 bu (UK)2.9484601145251E-6 ac ft
1 bu (UK)2.9484601145251E-5 ac ft
2 bu (UK)5.8969202290502E-5 ac ft
3 bu (UK)8.8453803435753E-5 ac ft
4 bu (UK)0.000117938404581 ac ft
5 bu (UK)0.00014742300572626 ac ft
10 bu (UK)0.00029484601145251 ac ft
15 bu (UK)0.00044226901717877 ac ft
50 bu (UK)0.0014742300572626 ac ft
100 bu (UK)0.0029484601145251 ac ft
500 bu (UK)0.014742300572626 ac ft
1000 bu (UK)0.029484601145251 ac ft

Thay đổi thành