Giạ (Anh) sang Gallons (Anh)
Thay đổi thành Gallons (Anh) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Gallons (Anh)
1 [Giạ (Anh)] = 8 [Gallons (Anh)]
[Gallons (Anh)] = [Giạ (Anh)] * 8
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Gallons (Anh) nhân Giạ (Anh) * 8.
Ví dụ
62 Giạ (Anh) sang Gallons (Anh)
62 [bu (UK)] * 8 = 496 [gal (UK)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Anh) | Gallons (Anh) |
0.01 bu (UK) | 0.08 gal (UK) |
0.1 bu (UK) | 0.8 gal (UK) |
1 bu (UK) | 8 gal (UK) |
2 bu (UK) | 16 gal (UK) |
3 bu (UK) | 24 gal (UK) |
4 bu (UK) | 32 gal (UK) |
5 bu (UK) | 40 gal (UK) |
10 bu (UK) | 80 gal (UK) |
15 bu (UK) | 120 gal (UK) |
50 bu (UK) | 400 gal (UK) |
100 bu (UK) | 800 gal (UK) |
500 bu (UK) | 4000 gal (UK) |
1000 bu (UK) | 8000 gal (UK) |
Thay đổi thành