Giạ (Anh) sang Decimet khối
Thay đổi thành Decimet khối sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Decimet khối
1 [Giạ (Anh)] = 36.36872 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Giạ (Anh)] * 36.36872
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Decimet khối nhân Giạ (Anh) * 36.36872.
Ví dụ
74 Giạ (Anh) sang Decimet khối
74 [bu (UK)] * 36.36872 = 2691.28528 [dm3]
Bảng chuyển đổi
| Giạ (Anh) | Decimet khối |
| 0.01 bu (UK) | 0.3636872 dm3 |
| 0.1 bu (UK) | 3.636872 dm3 |
| 1 bu (UK) | 36.36872 dm3 |
| 2 bu (UK) | 72.73744 dm3 |
| 3 bu (UK) | 109.10616 dm3 |
| 4 bu (UK) | 145.47488 dm3 |
| 5 bu (UK) | 181.8436 dm3 |
| 10 bu (UK) | 363.6872 dm3 |
| 15 bu (UK) | 545.5308 dm3 |
| 50 bu (UK) | 1818.436 dm3 |
| 100 bu (UK) | 3636.872 dm3 |
| 500 bu (UK) | 18184.36 dm3 |
| 1000 bu (UK) | 36368.72 dm3 |
Thay đổi thành