Giạ (Anh) sang Kilôgam

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilôgam sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Kilôgam

1 [Giạ (Anh)] = 0.03636872 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Giạ (Anh)] / 27.496156037386
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Kilôgam chia Giạ (Anh) / 27.496156037386.

Ví dụ

31 Giạ (Anh) sang Kilôgam
31 [bu (UK)] / 27.496156037386 = 1.12743032 [kl]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Kilôgam
0.01 bu (UK)0.0003636872 kl
0.1 bu (UK)0.003636872 kl
1 bu (UK)0.03636872 kl
2 bu (UK)0.07273744 kl
3 bu (UK)0.10910616 kl
4 bu (UK)0.14547488 kl
5 bu (UK)0.1818436 kl
10 bu (UK)0.3636872 kl
15 bu (UK)0.5455308 kl
50 bu (UK)1.818436 kl
100 bu (UK)3.636872 kl
500 bu (UK)18.18436 kl
1000 bu (UK)36.36872 kl

Thay đổi thành