Giạ (Anh) sang Bãi khối
Thay đổi thành Bãi khối sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Bãi khối
1 [Giạ (Anh)] = 0.047568489847672 [Bãi khối]
[Bãi khối] = [Giạ (Anh)] / 21.02231967427
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Bãi khối chia Giạ (Anh) / 21.02231967427.
Ví dụ
82 Giạ (Anh) sang Bãi khối
82 [bu (UK)] / 21.02231967427 = 3.9006161675091 [yd3]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Anh) | Bãi khối |
0.01 bu (UK) | 0.00047568489847672 yd3 |
0.1 bu (UK) | 0.0047568489847672 yd3 |
1 bu (UK) | 0.047568489847672 yd3 |
2 bu (UK) | 0.095136979695343 yd3 |
3 bu (UK) | 0.14270546954302 yd3 |
4 bu (UK) | 0.19027395939069 yd3 |
5 bu (UK) | 0.23784244923836 yd3 |
10 bu (UK) | 0.47568489847672 yd3 |
15 bu (UK) | 0.71352734771508 yd3 |
50 bu (UK) | 2.3784244923836 yd3 |
100 bu (UK) | 4.7568489847672 yd3 |
500 bu (UK) | 23.784244923836 yd3 |
1000 bu (UK) | 47.568489847672 yd3 |
Thay đổi thành