Giạ (Anh) sang Lít

Hoán đổi
Thay đổi thành Lít sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Lít

1 [Giạ (Anh)] = 36.36872 [Lít]
[Lít] = [Giạ (Anh)] * 36.36872
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Lít nhân Giạ (Anh) * 36.36872.

Ví dụ

65 Giạ (Anh) sang Lít
65 [bu (UK)] * 36.36872 = 2363.9668 [l]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Lít
0.01 bu (UK)0.3636872 l
0.1 bu (UK)3.636872 l
1 bu (UK)36.36872 l
2 bu (UK)72.73744 l
3 bu (UK)109.10616 l
4 bu (UK)145.47488 l
5 bu (UK)181.8436 l
10 bu (UK)363.6872 l
15 bu (UK)545.5308 l
50 bu (UK)1818.436 l
100 bu (UK)3636.872 l
500 bu (UK)18184.36 l
1000 bu (UK)36368.72 l

Thay đổi thành