Giạ (Anh) sang Đề xi lít

Hoán đổi
Thay đổi thành Đề xi lít sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Đề xi lít

1 [Giạ (Anh)] = 363.6872 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Giạ (Anh)] * 363.6872
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Đề xi lít nhân Giạ (Anh) * 363.6872.

Ví dụ

73 Giạ (Anh) sang Đề xi lít
73 [bu (UK)] * 363.6872 = 26549.1656 [dl]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Đề xi lít
0.01 bu (UK)3.636872 dl
0.1 bu (UK)36.36872 dl
1 bu (UK)363.6872 dl
2 bu (UK)727.3744 dl
3 bu (UK)1091.0616 dl
4 bu (UK)1454.7488 dl
5 bu (UK)1818.436 dl
10 bu (UK)3636.872 dl
15 bu (UK)5455.308 dl
50 bu (UK)18184.36 dl
100 bu (UK)36368.72 dl
500 bu (UK)181843.6 dl
1000 bu (UK)363687.2 dl

Thay đổi thành