Đề xi lít sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Đề xi lít
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đề xi lít sang Giạ (Anh)
1 [Đề xi lít] = 0.0027496156037386 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Đề xi lít] / 363.6872
Để chuyển đổi Đề xi lít sang Giạ (Anh) chia Đề xi lít / 363.6872.
Ví dụ
70 Đề xi lít sang Giạ (Anh)
70 [dl] / 363.6872 = 0.1924730922617 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Đề xi lít | Giạ (Anh) |
0.01 dl | 2.7496156037386E-5 bu (UK) |
0.1 dl | 0.00027496156037386 bu (UK) |
1 dl | 0.0027496156037386 bu (UK) |
2 dl | 0.0054992312074772 bu (UK) |
3 dl | 0.0082488468112158 bu (UK) |
4 dl | 0.010998462414954 bu (UK) |
5 dl | 0.013748078018693 bu (UK) |
10 dl | 0.027496156037386 bu (UK) |
15 dl | 0.041244234056079 bu (UK) |
50 dl | 0.13748078018693 bu (UK) |
100 dl | 0.27496156037386 bu (UK) |
500 dl | 1.3748078018693 bu (UK) |
1000 dl | 2.7496156037386 bu (UK) |
Thay đổi thành