Đề xi lít sang Feet khối

Chuyển đổi dl sang ft3
Hoán đổi
Thay đổi thành Feet khối sang Đề xi lít
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Đề xi lít sang Feet khối

1 [Đề xi lít] = 0.0035314666721489 [Feet khối]
[Feet khối] = [Đề xi lít] / 283.16846592
Để chuyển đổi Đề xi lít sang Feet khối chia Đề xi lít / 283.16846592.

Ví dụ

76 Đề xi lít sang Feet khối
76 [dl] / 283.16846592 = 0.26839146708331 [ft3]

Bảng chuyển đổi

Đề xi lít Feet khối
0.01 dl3.5314666721489E-5 ft3
0.1 dl0.00035314666721489 ft3
1 dl0.0035314666721489 ft3
2 dl0.0070629333442977 ft3
3 dl0.010594400016447 ft3
4 dl0.014125866688595 ft3
5 dl0.017657333360744 ft3
10 dl0.035314666721489 ft3
15 dl0.052972000082233 ft3
50 dl0.17657333360744 ft3
100 dl0.35314666721489 ft3
500 dl1.7657333360744 ft3
1000 dl3.5314666721489 ft3

Thay đổi thành