Đề xi lít sang Decimet khối
Chuyển đổi dl sang dm3
Thay đổi thành Decimet khối sang Đề xi lít
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đề xi lít sang Decimet khối
1 [Đề xi lít] = 0.1 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Đề xi lít] / 10
Để chuyển đổi Đề xi lít sang Decimet khối chia Đề xi lít / 10.
Ví dụ
74 Đề xi lít sang Decimet khối
74 [dl] / 10 = 7.4 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Đề xi lít | Decimet khối |
0.01 dl | 0.001 dm3 |
0.1 dl | 0.01 dm3 |
1 dl | 0.1 dm3 |
2 dl | 0.2 dm3 |
3 dl | 0.3 dm3 |
4 dl | 0.4 dm3 |
5 dl | 0.5 dm3 |
10 dl | 1 dm3 |
15 dl | 1.5 dm3 |
50 dl | 5 dm3 |
100 dl | 10 dm3 |
500 dl | 50 dm3 |
1000 dl | 100 dm3 |
Thay đổi thành