Đề xi lít sang Quarts (Vương quốc Anh)
Thay đổi thành Quarts (Vương quốc Anh) sang Đề xi lít
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đề xi lít sang Quarts (Vương quốc Anh)
1 [Đề xi lít] = 0.087987699319635 [Quarts (Vương quốc Anh)]
[Quarts (Vương quốc Anh)] = [Đề xi lít] / 11.365225
Để chuyển đổi Đề xi lít sang Quarts (Vương quốc Anh) chia Đề xi lít / 11.365225.
Ví dụ
90 Đề xi lít sang Quarts (Vương quốc Anh)
90 [dl] / 11.365225 = 7.9188929387672 [qt (UK)]
Bảng chuyển đổi
Đề xi lít | Quarts (Vương quốc Anh) |
0.01 dl | 0.00087987699319635 qt (UK) |
0.1 dl | 0.0087987699319635 qt (UK) |
1 dl | 0.087987699319635 qt (UK) |
2 dl | 0.17597539863927 qt (UK) |
3 dl | 0.26396309795891 qt (UK) |
4 dl | 0.35195079727854 qt (UK) |
5 dl | 0.43993849659818 qt (UK) |
10 dl | 0.87987699319635 qt (UK) |
15 dl | 1.3198154897945 qt (UK) |
50 dl | 4.3993849659818 qt (UK) |
100 dl | 8.7987699319635 qt (UK) |
500 dl | 43.993849659818 qt (UK) |
1000 dl | 87.987699319635 qt (UK) |
Thay đổi thành