Đề xi lít sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Đề xi lít
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đề xi lít sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Đề xi lít] = 20 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Đề xi lít] * 20
Để chuyển đổi Đề xi lít sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Đề xi lít * 20.
Ví dụ
67 Đề xi lít sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [dl] * 20 = 1340 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
| Đề xi lít | Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.01 dl | 0.2 Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.1 dl | 2 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1 dl | 20 Thìa canh (Hệ mét) |
| 2 dl | 40 Thìa canh (Hệ mét) |
| 3 dl | 60 Thìa canh (Hệ mét) |
| 4 dl | 80 Thìa canh (Hệ mét) |
| 5 dl | 100 Thìa canh (Hệ mét) |
| 10 dl | 200 Thìa canh (Hệ mét) |
| 15 dl | 300 Thìa canh (Hệ mét) |
| 50 dl | 1000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 100 dl | 2000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 500 dl | 10000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1000 dl | 20000 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành