Thìa canh (Hệ mét) sang Đề xi lít
Thay đổi thành Đề xi lít sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Đề xi lít
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 0.05 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 20
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Đề xi lít chia Thìa canh (Hệ mét) / 20.
Ví dụ
73 Thìa canh (Hệ mét) sang Đề xi lít
73 [Thìa canh (Hệ mét)] / 20 = 3.65 [dl]
Bảng chuyển đổi
| Thìa canh (Hệ mét) | Đề xi lít |
| 0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0005 dl |
| 0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.005 dl |
| 1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.05 dl |
| 2 Thìa canh (Hệ mét) | 0.1 dl |
| 3 Thìa canh (Hệ mét) | 0.15 dl |
| 4 Thìa canh (Hệ mét) | 0.2 dl |
| 5 Thìa canh (Hệ mét) | 0.25 dl |
| 10 Thìa canh (Hệ mét) | 0.5 dl |
| 15 Thìa canh (Hệ mét) | 0.75 dl |
| 50 Thìa canh (Hệ mét) | 2.5 dl |
| 100 Thìa canh (Hệ mét) | 5 dl |
| 500 Thìa canh (Hệ mét) | 25 dl |
| 1000 Thìa canh (Hệ mét) | 50 dl |
Thay đổi thành