Thìa canh (Hệ mét) sang Quarts (Vương quốc Anh)
Thay đổi thành Quarts (Vương quốc Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Quarts (Vương quốc Anh)
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 0.0043993849659818 [Quarts (Vương quốc Anh)]
[Quarts (Vương quốc Anh)] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 227.3045
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Quarts (Vương quốc Anh) chia Thìa canh (Hệ mét) / 227.3045.
Ví dụ
90 Thìa canh (Hệ mét) sang Quarts (Vương quốc Anh)
90 [Thìa canh (Hệ mét)] / 227.3045 = 0.39594464693836 [qt (UK)]
Bảng chuyển đổi
| Thìa canh (Hệ mét) | Quarts (Vương quốc Anh) |
| 0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 4.3993849659818E-5 qt (UK) |
| 0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00043993849659818 qt (UK) |
| 1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0043993849659818 qt (UK) |
| 2 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0087987699319635 qt (UK) |
| 3 Thìa canh (Hệ mét) | 0.013198154897945 qt (UK) |
| 4 Thìa canh (Hệ mét) | 0.017597539863927 qt (UK) |
| 5 Thìa canh (Hệ mét) | 0.021996924829909 qt (UK) |
| 10 Thìa canh (Hệ mét) | 0.043993849659818 qt (UK) |
| 15 Thìa canh (Hệ mét) | 0.065990774489726 qt (UK) |
| 50 Thìa canh (Hệ mét) | 0.21996924829909 qt (UK) |
| 100 Thìa canh (Hệ mét) | 0.43993849659818 qt (UK) |
| 500 Thìa canh (Hệ mét) | 2.1996924829909 qt (UK) |
| 1000 Thìa canh (Hệ mét) | 4.3993849659818 qt (UK) |
Thay đổi thành