Thìa canh (Hệ mét) sang Dây thìa canh (Mỹ)
Thay đổi thành Dây thìa canh (Mỹ) sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Dây thìa canh (Mỹ)
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 1.014420679769 [Dây thìa canh (Mỹ)]
[Dây thìa canh (Mỹ)] = [Thìa canh (Hệ mét)] * 1.014420679769
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Dây thìa canh (Mỹ) nhân Thìa canh (Hệ mét) * 1.014420679769.
Ví dụ
68 Thìa canh (Hệ mét) sang Dây thìa canh (Mỹ)
68 [Thìa canh (Hệ mét)] * 1.014420679769 = 68.980606224291 [Dây thìa canh (Mỹ)]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Dây thìa canh (Mỹ) |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 0.01014420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.1014420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 1.014420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 2.028841359538 Dây thìa canh (Mỹ) |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 3.0432620393069 Dây thìa canh (Mỹ) |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 4.0576827190759 Dây thìa canh (Mỹ) |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 5.0721033988449 Dây thìa canh (Mỹ) |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 10.14420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 15.216310196535 Dây thìa canh (Mỹ) |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 50.721033988449 Dây thìa canh (Mỹ) |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 101.4420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 507.21033988449 Dây thìa canh (Mỹ) |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 1014.420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
Thay đổi thành