Dây thìa canh (Mỹ) sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Dây thìa canh (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Dây thìa canh (Mỹ)] = 0.98578432 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Dây thìa canh (Mỹ)] / 1.014420679769
Để chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Thìa canh (Hệ mét) chia Dây thìa canh (Mỹ) / 1.014420679769.
Ví dụ
67 Dây thìa canh (Mỹ) sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [Dây thìa canh (Mỹ)] / 1.014420679769 = 66.04754944 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Dây thìa canh (Mỹ) | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.0098578432 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.098578432 Thìa canh (Hệ mét) |
1 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.98578432 Thìa canh (Hệ mét) |
2 Dây thìa canh (Mỹ) | 1.97156864 Thìa canh (Hệ mét) |
3 Dây thìa canh (Mỹ) | 2.95735296 Thìa canh (Hệ mét) |
4 Dây thìa canh (Mỹ) | 3.94313728 Thìa canh (Hệ mét) |
5 Dây thìa canh (Mỹ) | 4.9289216 Thìa canh (Hệ mét) |
10 Dây thìa canh (Mỹ) | 9.8578432 Thìa canh (Hệ mét) |
15 Dây thìa canh (Mỹ) | 14.7867648 Thìa canh (Hệ mét) |
50 Dây thìa canh (Mỹ) | 49.289216 Thìa canh (Hệ mét) |
100 Dây thìa canh (Mỹ) | 98.578432 Thìa canh (Hệ mét) |
500 Dây thìa canh (Mỹ) | 492.89216 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 Dây thìa canh (Mỹ) | 985.78432 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành