Dây thìa canh (Mỹ) sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Giạ (Anh)
1 [Dây thìa canh (Mỹ)] = 0.00013552639740964 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Dây thìa canh (Mỹ)] / 7378.6363329455
Để chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Giạ (Anh) chia Dây thìa canh (Mỹ) / 7378.6363329455.
Ví dụ
70 Dây thìa canh (Mỹ) sang Giạ (Anh)
70 [Dây thìa canh (Mỹ)] / 7378.6363329455 = 0.0094868478186749 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Dây thìa canh (Mỹ) | Giạ (Anh) |
0.01 Dây thìa canh (Mỹ) | 1.3552639740964E-6 bu (UK) |
0.1 Dây thìa canh (Mỹ) | 1.3552639740964E-5 bu (UK) |
1 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.00013552639740964 bu (UK) |
2 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.00027105279481928 bu (UK) |
3 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.00040657919222893 bu (UK) |
4 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.00054210558963857 bu (UK) |
5 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.00067763198704821 bu (UK) |
10 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.0013552639740964 bu (UK) |
15 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.0020328959611446 bu (UK) |
50 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.0067763198704821 bu (UK) |
100 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.013552639740964 bu (UK) |
500 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.067763198704821 bu (UK) |
1000 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.13552639740964 bu (UK) |
Thay đổi thành