Dây thìa canh (Mỹ) sang Muỗng canh (Số liệu)
Thay đổi thành Muỗng canh (Số liệu) sang Dây thìa canh (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Muỗng canh (Số liệu)
1 [Dây thìa canh (Mỹ)] = 0.32859477333333 [Muỗng canh (Số liệu)]
[Muỗng canh (Số liệu)] = [Dây thìa canh (Mỹ)] / 3.0432620393069
Để chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Muỗng canh (Số liệu) chia Dây thìa canh (Mỹ) / 3.0432620393069.
Ví dụ
66 Dây thìa canh (Mỹ) sang Muỗng canh (Số liệu)
66 [Dây thìa canh (Mỹ)] / 3.0432620393069 = 21.68725504 [Muỗng canh (Số liệu)]
Bảng chuyển đổi
Dây thìa canh (Mỹ) | Muỗng canh (Số liệu) |
0.01 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.0032859477333333 Muỗng canh (Số liệu) |
0.1 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.032859477333333 Muỗng canh (Số liệu) |
1 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.32859477333333 Muỗng canh (Số liệu) |
2 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.65718954666667 Muỗng canh (Số liệu) |
3 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.98578432 Muỗng canh (Số liệu) |
4 Dây thìa canh (Mỹ) | 1.3143790933333 Muỗng canh (Số liệu) |
5 Dây thìa canh (Mỹ) | 1.6429738666667 Muỗng canh (Số liệu) |
10 Dây thìa canh (Mỹ) | 3.2859477333333 Muỗng canh (Số liệu) |
15 Dây thìa canh (Mỹ) | 4.9289216 Muỗng canh (Số liệu) |
50 Dây thìa canh (Mỹ) | 16.429738666667 Muỗng canh (Số liệu) |
100 Dây thìa canh (Mỹ) | 32.859477333333 Muỗng canh (Số liệu) |
500 Dây thìa canh (Mỹ) | 164.29738666667 Muỗng canh (Số liệu) |
1000 Dây thìa canh (Mỹ) | 328.59477333333 Muỗng canh (Số liệu) |
Thay đổi thành