Dây thìa canh (Mỹ) sang Centimet khối
Thay đổi thành Centimet khối sang Dây thìa canh (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Centimet khối
1 [Dây thìa canh (Mỹ)] = 4.9289216 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Dây thìa canh (Mỹ)] * 4.9289216
Để chuyển đổi Dây thìa canh (Mỹ) sang Centimet khối nhân Dây thìa canh (Mỹ) * 4.9289216.
Ví dụ
72 Dây thìa canh (Mỹ) sang Centimet khối
72 [Dây thìa canh (Mỹ)] * 4.9289216 = 354.8823552 [cm3]
Bảng chuyển đổi
Dây thìa canh (Mỹ) | Centimet khối |
0.01 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.049289216 cm3 |
0.1 Dây thìa canh (Mỹ) | 0.49289216 cm3 |
1 Dây thìa canh (Mỹ) | 4.9289216 cm3 |
2 Dây thìa canh (Mỹ) | 9.8578432 cm3 |
3 Dây thìa canh (Mỹ) | 14.7867648 cm3 |
4 Dây thìa canh (Mỹ) | 19.7156864 cm3 |
5 Dây thìa canh (Mỹ) | 24.644608 cm3 |
10 Dây thìa canh (Mỹ) | 49.289216 cm3 |
15 Dây thìa canh (Mỹ) | 73.933824 cm3 |
50 Dây thìa canh (Mỹ) | 246.44608 cm3 |
100 Dây thìa canh (Mỹ) | 492.89216 cm3 |
500 Dây thìa canh (Mỹ) | 2464.4608 cm3 |
1000 Dây thìa canh (Mỹ) | 4928.9216 cm3 |
Thay đổi thành