Centimet khối sang Dây thìa canh (Mỹ)
Thay đổi thành Dây thìa canh (Mỹ) sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Dây thìa canh (Mỹ)
1 [Centimet khối] = 0.2028841359538 [Dây thìa canh (Mỹ)]
[Dây thìa canh (Mỹ)] = [Centimet khối] / 4.9289216
Để chuyển đổi Centimet khối sang Dây thìa canh (Mỹ) chia Centimet khối / 4.9289216.
Ví dụ
68 Centimet khối sang Dây thìa canh (Mỹ)
68 [cm3] / 4.9289216 = 13.796121244858 [Dây thìa canh (Mỹ)]
Bảng chuyển đổi
| Centimet khối | Dây thìa canh (Mỹ) |
| 0.01 cm3 | 0.002028841359538 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 0.1 cm3 | 0.02028841359538 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 1 cm3 | 0.2028841359538 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 2 cm3 | 0.40576827190759 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 3 cm3 | 0.60865240786139 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 4 cm3 | 0.81153654381518 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 5 cm3 | 1.014420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 10 cm3 | 2.028841359538 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 15 cm3 | 3.0432620393069 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 50 cm3 | 10.14420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 100 cm3 | 20.28841359538 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 500 cm3 | 101.4420679769 Dây thìa canh (Mỹ) |
| 1000 cm3 | 202.8841359538 Dây thìa canh (Mỹ) |
Thay đổi thành