Centimet khối sang Chén
Chuyển đổi cm3 sang cup
Thay đổi thành Chén sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Chén
1 [Centimet khối] = 0.0042267528377304 [Chén]
[Chén] = [Centimet khối] / 236.5882365
Để chuyển đổi Centimet khối sang Chén chia Centimet khối / 236.5882365.
Ví dụ
63 Centimet khối sang Chén
63 [cm3] / 236.5882365 = 0.26628542877701 [cup]
Bảng chuyển đổi
Centimet khối | Chén |
0.01 cm3 | 4.2267528377304E-5 cup |
0.1 cm3 | 0.00042267528377304 cup |
1 cm3 | 0.0042267528377304 cup |
2 cm3 | 0.0084535056754607 cup |
3 cm3 | 0.012680258513191 cup |
4 cm3 | 0.016907011350921 cup |
5 cm3 | 0.021133764188652 cup |
10 cm3 | 0.042267528377304 cup |
15 cm3 | 0.063401292565956 cup |
50 cm3 | 0.21133764188652 cup |
100 cm3 | 0.42267528377304 cup |
500 cm3 | 2.1133764188652 cup |
1000 cm3 | 4.2267528377304 cup |
Thay đổi thành