Centimet khối sang Decimet khối

Chuyển đổi cm3 sang dm3
Hoán đổi
Thay đổi thành Decimet khối sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Decimet khối

1 [Centimet khối] = 0.001 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Centimet khối] / 1000
Để chuyển đổi Centimet khối sang Decimet khối chia Centimet khối / 1000.

Ví dụ

74 Centimet khối sang Decimet khối
74 [cm3] / 1000 = 0.074 [dm3]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Decimet khối
0.01 cm31.0E-5 dm3
0.1 cm30.0001 dm3
1 cm30.001 dm3
2 cm30.002 dm3
3 cm30.003 dm3
4 cm30.004 dm3
5 cm30.005 dm3
10 cm30.01 dm3
15 cm30.015 dm3
50 cm30.05 dm3
100 cm30.1 dm3
500 cm30.5 dm3
1000 cm31 dm3

Thay đổi thành