Centimet khối sang Milimét khối

Chuyển đổi cm3 sang mm3
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét khối sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Milimét khối

1 [Centimet khối] = 1000 [Milimét khối]
[Milimét khối] = [Centimet khối] * 1000
Để chuyển đổi Centimet khối sang Milimét khối nhân Centimet khối * 1000.

Ví dụ

79 Centimet khối sang Milimét khối
79 [cm3] * 1000 = 79000 [mm3]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Milimét khối
0.01 cm310 mm3
0.1 cm3100 mm3
1 cm31000 mm3
2 cm32000 mm3
3 cm33000 mm3
4 cm34000 mm3
5 cm35000 mm3
10 cm310000 mm3
15 cm315000 mm3
50 cm350000 mm3
100 cm3100000 mm3
500 cm3500000 mm3
1000 cm31000000 mm3

Thay đổi thành