Centimet khối sang Feet khối

Chuyển đổi cm3 sang ft3
Hoán đổi
Thay đổi thành Feet khối sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Feet khối

1 [Centimet khối] = 3.5314666721489E-5 [Feet khối]
[Feet khối] = [Centimet khối] / 28316.846592
Để chuyển đổi Centimet khối sang Feet khối chia Centimet khối / 28316.846592.

Ví dụ

76 Centimet khối sang Feet khối
76 [cm3] / 28316.846592 = 0.0026839146708331 [ft3]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Feet khối
0.01 cm33.5314666721489E-7 ft3
0.1 cm33.5314666721489E-6 ft3
1 cm33.5314666721489E-5 ft3
2 cm37.0629333442977E-5 ft3
3 cm30.00010594400016447 ft3
4 cm30.00014125866688595 ft3
5 cm30.00017657333360744 ft3
10 cm30.00035314666721489 ft3
15 cm30.00052972000082233 ft3
50 cm30.0017657333360744 ft3
100 cm30.0035314666721489 ft3
500 cm30.017657333360744 ft3
1000 cm30.035314666721489 ft3

Thay đổi thành