Centimet khối sang Mét khối

Chuyển đổi cm3 sang m3
Hoán đổi
Thay đổi thành Mét khối sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối

1 [Centimet khối] = 1.0E-6 [Mét khối]
[Mét khối] = [Centimet khối] / 1000000
Để chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối chia Centimet khối / 1000000.

Ví dụ

80 Centimet khối sang Mét khối
80 [cm3] / 1000000 = 8.0E-5 [m3]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Mét khối
0.01 cm31.0E-8 m3
0.1 cm31.0E-7 m3
1 cm31.0E-6 m3
2 cm32.0E-6 m3
3 cm33.0E-6 m3
4 cm34.0E-6 m3
5 cm35.0E-6 m3
10 cm31.0E-5 m3
15 cm31.5E-5 m3
50 cm35.0E-5 m3
100 cm30.0001 m3
500 cm30.0005 m3
1000 cm30.001 m3

Thay đổi thành