Centimet khối sang Mét khối
Chuyển đổi cm3 sang m3
Thay đổi thành Mét khối sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối
1 [Centimet khối] = 1.0E-6 [Mét khối]
[Mét khối] = [Centimet khối] / 1000000
Để chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối chia Centimet khối / 1000000.
Ví dụ
80 Centimet khối sang Mét khối
80 [cm3] / 1000000 = 8.0E-5 [m3]
Bảng chuyển đổi
Centimet khối | Mét khối |
0.01 cm3 | 1.0E-8 m3 |
0.1 cm3 | 1.0E-7 m3 |
1 cm3 | 1.0E-6 m3 |
2 cm3 | 2.0E-6 m3 |
3 cm3 | 3.0E-6 m3 |
4 cm3 | 4.0E-6 m3 |
5 cm3 | 5.0E-6 m3 |
10 cm3 | 1.0E-5 m3 |
15 cm3 | 1.5E-5 m3 |
50 cm3 | 5.0E-5 m3 |
100 cm3 | 0.0001 m3 |
500 cm3 | 0.0005 m3 |
1000 cm3 | 0.001 m3 |
Thay đổi thành