Centimet khối sang Quarts (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Quarts (Hoa Kỳ) sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Quarts (Hoa Kỳ)
1 [Centimet khối] = 0.0010566882094326 [Quarts (Hoa Kỳ)]
[Quarts (Hoa Kỳ)] = [Centimet khối] / 946.352946
Để chuyển đổi Centimet khối sang Quarts (Hoa Kỳ) chia Centimet khối / 946.352946.
Ví dụ
89 Centimet khối sang Quarts (Hoa Kỳ)
89 [cm3] / 946.352946 = 0.094045250639501 [qt (US)]
Bảng chuyển đổi
Centimet khối | Quarts (Hoa Kỳ) |
0.01 cm3 | 1.0566882094326E-5 qt (US) |
0.1 cm3 | 0.00010566882094326 qt (US) |
1 cm3 | 0.0010566882094326 qt (US) |
2 cm3 | 0.0021133764188652 qt (US) |
3 cm3 | 0.0031700646282978 qt (US) |
4 cm3 | 0.0042267528377304 qt (US) |
5 cm3 | 0.005283441047163 qt (US) |
10 cm3 | 0.010566882094326 qt (US) |
15 cm3 | 0.015850323141489 qt (US) |
50 cm3 | 0.05283441047163 qt (US) |
100 cm3 | 0.10566882094326 qt (US) |
500 cm3 | 0.5283441047163 qt (US) |
1000 cm3 | 1.0566882094326 qt (US) |
Thay đổi thành