Centimet khối sang Lít
Chuyển đổi cm3 sang l
Thay đổi thành Lít sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Lít
1 [Centimet khối] = 0.001 [Lít]
[Lít] = [Centimet khối] / 1000
Để chuyển đổi Centimet khối sang Lít chia Centimet khối / 1000.
Ví dụ
65 Centimet khối sang Lít
65 [cm3] / 1000 = 0.065 [l]
Bảng chuyển đổi
| Centimet khối | Lít |
| 0.01 cm3 | 1.0E-5 l |
| 0.1 cm3 | 0.0001 l |
| 1 cm3 | 0.001 l |
| 2 cm3 | 0.002 l |
| 3 cm3 | 0.003 l |
| 4 cm3 | 0.004 l |
| 5 cm3 | 0.005 l |
| 10 cm3 | 0.01 l |
| 15 cm3 | 0.015 l |
| 50 cm3 | 0.05 l |
| 100 cm3 | 0.1 l |
| 500 cm3 | 0.5 l |
| 1000 cm3 | 1 l |
Thay đổi thành