Lít sang Centimet khối
Chuyển đổi l sang cm3
Thay đổi thành Centimet khối sang Lít
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lít sang Centimet khối
1 [Lít] = 1000 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Lít] * 1000
Để chuyển đổi Lít sang Centimet khối nhân Lít * 1000.
Ví dụ
72 Lít sang Centimet khối
72 [l] * 1000 = 72000 [cm3]
Bảng chuyển đổi
| Lít | Centimet khối |
| 0.01 l | 10 cm3 |
| 0.1 l | 100 cm3 |
| 1 l | 1000 cm3 |
| 2 l | 2000 cm3 |
| 3 l | 3000 cm3 |
| 4 l | 4000 cm3 |
| 5 l | 5000 cm3 |
| 10 l | 10000 cm3 |
| 15 l | 15000 cm3 |
| 50 l | 50000 cm3 |
| 100 l | 100000 cm3 |
| 500 l | 500000 cm3 |
| 1000 l | 1000000 cm3 |
Thay đổi thành