Lít sang Kilôgam
Chuyển đổi l sang kl
Thay đổi thành Kilôgam sang Lít
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lít sang Kilôgam
1 [Lít] = 0.001 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Lít] / 1000
Để chuyển đổi Lít sang Kilôgam chia Lít / 1000.
Ví dụ
31 Lít sang Kilôgam
31 [l] / 1000 = 0.031 [kl]
Bảng chuyển đổi
Lít | Kilôgam |
0.01 l | 1.0E-5 kl |
0.1 l | 0.0001 kl |
1 l | 0.001 kl |
2 l | 0.002 kl |
3 l | 0.003 kl |
4 l | 0.004 kl |
5 l | 0.005 kl |
10 l | 0.01 kl |
15 l | 0.015 kl |
50 l | 0.05 kl |
100 l | 0.1 kl |
500 l | 0.5 kl |
1000 l | 1 kl |
Thay đổi thành