Lít sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Lít
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lít sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Lít] = 0.028377593256211 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Lít] / 35.2390701696
Để chuyển đổi Lít sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Lít / 35.2390701696.
Ví dụ
69 Lít sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [l] / 35.2390701696 = 1.9580539346786 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
Lít | Giạ (Hoa Kỳ) |
0.01 l | 0.00028377593256211 bu (US) |
0.1 l | 0.0028377593256211 bu (US) |
1 l | 0.028377593256211 bu (US) |
2 l | 0.056755186512423 bu (US) |
3 l | 0.085132779768634 bu (US) |
4 l | 0.11351037302485 bu (US) |
5 l | 0.14188796628106 bu (US) |
10 l | 0.28377593256211 bu (US) |
15 l | 0.42566389884317 bu (US) |
50 l | 1.4188796628106 bu (US) |
100 l | 2.8377593256211 bu (US) |
500 l | 14.188796628106 bu (US) |
1000 l | 28.377593256211 bu (US) |
Thay đổi thành