Giạ (Hoa Kỳ) sang Lít

Hoán đổi
Thay đổi thành Lít sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Lít

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 35.2390701696 [Lít]
[Lít] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 35.2390701696
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Lít nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 35.2390701696.

Ví dụ

65 Giạ (Hoa Kỳ) sang Lít
65 [bu (US)] * 35.2390701696 = 2290.539561024 [l]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Lít
0.01 bu (US)0.352390701696 l
0.1 bu (US)3.52390701696 l
1 bu (US)35.2390701696 l
2 bu (US)70.4781403392 l
3 bu (US)105.7172105088 l
4 bu (US)140.9562806784 l
5 bu (US)176.195350848 l
10 bu (US)352.390701696 l
15 bu (US)528.586052544 l
50 bu (US)1761.95350848 l
100 bu (US)3523.90701696 l
500 bu (US)17619.5350848 l
1000 bu (US)35239.0701696 l

Thay đổi thành