Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh)

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 0.2153197715546 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 4.6442553453407
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh) chia Giạ (Hoa Kỳ) / 4.6442553453407.

Ví dụ

91 Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh)
91 [bu (US)] / 4.6442553453407 = 19.594099211469 [bbl (UK)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Thùng (Anh)
0.01 bu (US)0.002153197715546 bbl (UK)
0.1 bu (US)0.02153197715546 bbl (UK)
1 bu (US)0.2153197715546 bbl (UK)
2 bu (US)0.43063954310921 bbl (UK)
3 bu (US)0.64595931466381 bbl (UK)
4 bu (US)0.86127908621841 bbl (UK)
5 bu (US)1.076598857773 bbl (UK)
10 bu (US)2.153197715546 bbl (UK)
15 bu (US)3.229796573319 bbl (UK)
50 bu (US)10.76598857773 bbl (UK)
100 bu (US)21.53197715546 bbl (UK)
500 bu (US)107.6598857773 bbl (UK)
1000 bu (US)215.3197715546 bbl (UK)

Thay đổi thành