Giạ (Hoa Kỳ) sang Dây thìa canh (Mỹ)
Thay đổi thành Dây thìa canh (Mỹ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Dây thìa canh (Mỹ)
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 7149.4483031745 [Dây thìa canh (Mỹ)]
[Dây thìa canh (Mỹ)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 7149.4483031745
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Dây thìa canh (Mỹ) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 7149.4483031745.
Ví dụ
68 Giạ (Hoa Kỳ) sang Dây thìa canh (Mỹ)
68 [bu (US)] * 7149.4483031745 = 486162.48461586 [Dây thìa canh (Mỹ)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Hoa Kỳ) | Dây thìa canh (Mỹ) |
0.01 bu (US) | 71.494483031745 Dây thìa canh (Mỹ) |
0.1 bu (US) | 714.94483031745 Dây thìa canh (Mỹ) |
1 bu (US) | 7149.4483031745 Dây thìa canh (Mỹ) |
2 bu (US) | 14298.896606349 Dây thìa canh (Mỹ) |
3 bu (US) | 21448.344909523 Dây thìa canh (Mỹ) |
4 bu (US) | 28597.793212698 Dây thìa canh (Mỹ) |
5 bu (US) | 35747.241515872 Dây thìa canh (Mỹ) |
10 bu (US) | 71494.483031745 Dây thìa canh (Mỹ) |
15 bu (US) | 107241.72454762 Dây thìa canh (Mỹ) |
50 bu (US) | 357472.41515872 Dây thìa canh (Mỹ) |
100 bu (US) | 714944.83031745 Dây thìa canh (Mỹ) |
500 bu (US) | 3574724.1515872 Dây thìa canh (Mỹ) |
1000 bu (US) | 7149448.3031745 Dây thìa canh (Mỹ) |
Thay đổi thành