Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Gallon (Mỹ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 9.309177489896 [Gallon (Mỹ)]
[Gallon (Mỹ)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 9.309177489896
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 9.309177489896.

Ví dụ

61 Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)
61 [bu (US)] * 9.309177489896 = 567.85982688366 [gal (US)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Gallon (Mỹ)
0.01 bu (US)0.09309177489896 gal (US)
0.1 bu (US)0.9309177489896 gal (US)
1 bu (US)9.309177489896 gal (US)
2 bu (US)18.618354979792 gal (US)
3 bu (US)27.927532469688 gal (US)
4 bu (US)37.236709959584 gal (US)
5 bu (US)46.54588744948 gal (US)
10 bu (US)93.09177489896 gal (US)
15 bu (US)139.63766234844 gal (US)
50 bu (US)465.4588744948 gal (US)
100 bu (US)930.9177489896 gal (US)
500 bu (US)4654.588744948 gal (US)
1000 bu (US)9309.177489896 gal (US)

Thay đổi thành