Giạ (Hoa Kỳ) sang Feet khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Feet khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Feet khối

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 1.2444560186146 [Feet khối]
[Feet khối] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 1.2444560186146
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Feet khối nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 1.2444560186146.

Ví dụ

76 Giạ (Hoa Kỳ) sang Feet khối
76 [bu (US)] * 1.2444560186146 = 94.578657414708 [ft3]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Feet khối
0.01 bu (US)0.012444560186146 ft3
0.1 bu (US)0.12444560186146 ft3
1 bu (US)1.2444560186146 ft3
2 bu (US)2.4889120372291 ft3
3 bu (US)3.7333680558437 ft3
4 bu (US)4.9778240744583 ft3
5 bu (US)6.2222800930729 ft3
10 bu (US)12.444560186146 ft3
15 bu (US)18.666840279219 ft3
50 bu (US)62.222800930729 ft3
100 bu (US)124.44560186146 ft3
500 bu (US)622.22800930729 ft3
1000 bu (US)1244.4560186146 ft3

Thay đổi thành