Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilomét khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilomét khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilomét khối

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 3.52390701696E-11 [Kilomét khối]
[Kilomét khối] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 28377593256.211
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilomét khối chia Giạ (Hoa Kỳ) / 28377593256.211.

Ví dụ

78 Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilomét khối
78 [bu (US)] / 28377593256.211 = 2.7486474732288E-9 [km3]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Kilomét khối
0.01 bu (US)3.52390701696E-13 km3
0.1 bu (US)3.52390701696E-12 km3
1 bu (US)3.52390701696E-11 km3
2 bu (US)7.04781403392E-11 km3
3 bu (US)1.057172105088E-10 km3
4 bu (US)1.409562806784E-10 km3
5 bu (US)1.76195350848E-10 km3
10 bu (US)3.52390701696E-10 km3
15 bu (US)5.28586052544E-10 km3
50 bu (US)1.76195350848E-9 km3
100 bu (US)3.52390701696E-9 km3
500 bu (US)1.76195350848E-8 km3
1000 bu (US)3.52390701696E-8 km3

Thay đổi thành