Giạ (Hoa Kỳ) sang Hectoliter
Thay đổi thành Hectoliter sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Hectoliter
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 0.352390701696 [Hectoliter]
[Hectoliter] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 2.8377593256211
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Hectoliter chia Giạ (Hoa Kỳ) / 2.8377593256211.
Ví dụ
32 Giạ (Hoa Kỳ) sang Hectoliter
32 [bu (US)] / 2.8377593256211 = 11.276502454272 [hl]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Hoa Kỳ) | Hectoliter |
0.01 bu (US) | 0.00352390701696 hl |
0.1 bu (US) | 0.0352390701696 hl |
1 bu (US) | 0.352390701696 hl |
2 bu (US) | 0.704781403392 hl |
3 bu (US) | 1.057172105088 hl |
4 bu (US) | 1.409562806784 hl |
5 bu (US) | 1.76195350848 hl |
10 bu (US) | 3.52390701696 hl |
15 bu (US) | 5.28586052544 hl |
50 bu (US) | 17.6195350848 hl |
100 bu (US) | 35.2390701696 hl |
500 bu (US) | 176.195350848 hl |
1000 bu (US) | 352.390701696 hl |
Thay đổi thành