Giạ (Hoa Kỳ) sang Inch khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Inch khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Inch khối

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 2150.420000166 [Inch khối]
[Inch khối] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 2150.420000166
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Inch khối nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 2150.420000166.

Ví dụ

77 Giạ (Hoa Kỳ) sang Inch khối
77 [bu (US)] * 2150.420000166 = 165582.34001278 [in3]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Inch khối
0.01 bu (US)21.50420000166 in3
0.1 bu (US)215.0420000166 in3
1 bu (US)2150.420000166 in3
2 bu (US)4300.840000332 in3
3 bu (US)6451.260000498 in3
4 bu (US)8601.6800006639 in3
5 bu (US)10752.10000083 in3
10 bu (US)21504.20000166 in3
15 bu (US)32256.30000249 in3
50 bu (US)107521.0000083 in3
100 bu (US)215042.0000166 in3
500 bu (US)1075210.000083 in3
1000 bu (US)2150420.000166 in3

Thay đổi thành