Inch khối sang Giạ (Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Inch khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Inch khối sang Giạ (Hoa Kỳ)

1 [Inch khối] = 0.0004650254368555 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Inch khối] / 2150.420000166
Để chuyển đổi Inch khối sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Inch khối / 2150.420000166.

Ví dụ

69 Inch khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [in3] / 2150.420000166 = 0.03208675514303 [bu (US)]

Bảng chuyển đổi

Inch khối Giạ (Hoa Kỳ)
0.01 in34.650254368555E-6 bu (US)
0.1 in34.650254368555E-5 bu (US)
1 in30.0004650254368555 bu (US)
2 in30.00093005087371101 bu (US)
3 in30.0013950763105665 bu (US)
4 in30.001860101747422 bu (US)
5 in30.0023251271842775 bu (US)
10 in30.004650254368555 bu (US)
15 in30.0069753815528326 bu (US)
50 in30.023251271842775 bu (US)
100 in30.04650254368555 bu (US)
500 in30.23251271842775 bu (US)
1000 in30.4650254368555 bu (US)

Thay đổi thành