Inch khối sang Đề xi lít
Chuyển đổi in3 sang dl
Thay đổi thành Đề xi lít sang Inch khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch khối sang Đề xi lít
1 [Inch khối] = 0.16387064 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Inch khối] / 6.1023744094732
Để chuyển đổi Inch khối sang Đề xi lít chia Inch khối / 6.1023744094732.
Ví dụ
73 Inch khối sang Đề xi lít
73 [in3] / 6.1023744094732 = 11.96255672 [dl]
Bảng chuyển đổi
| Inch khối | Đề xi lít |
| 0.01 in3 | 0.0016387064 dl |
| 0.1 in3 | 0.016387064 dl |
| 1 in3 | 0.16387064 dl |
| 2 in3 | 0.32774128 dl |
| 3 in3 | 0.49161192 dl |
| 4 in3 | 0.65548256 dl |
| 5 in3 | 0.8193532 dl |
| 10 in3 | 1.6387064 dl |
| 15 in3 | 2.4580596 dl |
| 50 in3 | 8.193532 dl |
| 100 in3 | 16.387064 dl |
| 500 in3 | 81.93532 dl |
| 1000 in3 | 163.87064 dl |
Thay đổi thành