Inch khối sang Milimét khối

Chuyển đổi in3 sang mm3
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét khối sang Inch khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Inch khối sang Milimét khối

1 [Inch khối] = 16387.064 [Milimét khối]
[Milimét khối] = [Inch khối] * 16387.064
Để chuyển đổi Inch khối sang Milimét khối nhân Inch khối * 16387.064.

Ví dụ

79 Inch khối sang Milimét khối
79 [in3] * 16387.064 = 1294578.056 [mm3]

Bảng chuyển đổi

Inch khối Milimét khối
0.01 in3163.87064 mm3
0.1 in31638.7064 mm3
1 in316387.064 mm3
2 in332774.128 mm3
3 in349161.192 mm3
4 in365548.256 mm3
5 in381935.32 mm3
10 in3163870.64 mm3
15 in3245805.96 mm3
50 in3819353.2 mm3
100 in31638706.4 mm3
500 in38193532 mm3
1000 in316387064 mm3

Thay đổi thành