Milimét khối sang Inch khối

Chuyển đổi mm3 sang in3
Hoán đổi
Thay đổi thành Inch khối sang Milimét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét khối sang Inch khối

1 [Milimét khối] = 6.1023744094732E-5 [Inch khối]
[Inch khối] = [Milimét khối] / 16387.064
Để chuyển đổi Milimét khối sang Inch khối chia Milimét khối / 16387.064.

Ví dụ

77 Milimét khối sang Inch khối
77 [mm3] / 16387.064 = 0.0046988282952944 [in3]

Bảng chuyển đổi

Milimét khối Inch khối
0.01 mm36.1023744094732E-7 in3
0.1 mm36.1023744094732E-6 in3
1 mm36.1023744094732E-5 in3
2 mm30.00012204748818946 in3
3 mm30.0001830712322842 in3
4 mm30.00024409497637893 in3
5 mm30.00030511872047366 in3
10 mm30.00061023744094732 in3
15 mm30.00091535616142098 in3
50 mm30.0030511872047366 in3
100 mm30.0061023744094732 in3
500 mm30.030511872047366 in3
1000 mm30.061023744094732 in3

Thay đổi thành