Milimét khối sang Lít
Chuyển đổi mm3 sang l
Thay đổi thành Lít sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Lít
1 [Milimét khối] = 1.0E-6 [Lít]
[Lít] = [Milimét khối] / 1000000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Lít chia Milimét khối / 1000000.
Ví dụ
65 Milimét khối sang Lít
65 [mm3] / 1000000 = 6.5E-5 [l]
Bảng chuyển đổi
| Milimét khối | Lít |
| 0.01 mm3 | 1.0E-8 l |
| 0.1 mm3 | 1.0E-7 l |
| 1 mm3 | 1.0E-6 l |
| 2 mm3 | 2.0E-6 l |
| 3 mm3 | 3.0E-6 l |
| 4 mm3 | 4.0E-6 l |
| 5 mm3 | 5.0E-6 l |
| 10 mm3 | 1.0E-5 l |
| 15 mm3 | 1.5E-5 l |
| 50 mm3 | 5.0E-5 l |
| 100 mm3 | 0.0001 l |
| 500 mm3 | 0.0005 l |
| 1000 mm3 | 0.001 l |
Thay đổi thành