Milimét khối sang Kilôgam
Chuyển đổi mm3 sang kl
Thay đổi thành Kilôgam sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Kilôgam
1 [Milimét khối] = 1.0E-9 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Milimét khối] / 1000000000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Kilôgam chia Milimét khối / 1000000000.
Ví dụ
31 Milimét khối sang Kilôgam
31 [mm3] / 1000000000 = 3.1E-8 [kl]
Bảng chuyển đổi
Milimét khối | Kilôgam |
0.01 mm3 | 1.0E-11 kl |
0.1 mm3 | 1.0E-10 kl |
1 mm3 | 1.0E-9 kl |
2 mm3 | 2.0E-9 kl |
3 mm3 | 3.0E-9 kl |
4 mm3 | 4.0E-9 kl |
5 mm3 | 5.0E-9 kl |
10 mm3 | 1.0E-8 kl |
15 mm3 | 1.5E-8 kl |
50 mm3 | 5.0E-8 kl |
100 mm3 | 1.0E-7 kl |
500 mm3 | 5.0E-7 kl |
1000 mm3 | 1.0E-6 kl |
Thay đổi thành